Có 2 kết quả:

学校 học hiệu學校 học hiệu

1/2

học hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

trường học

Bình luận 0

học hiệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

trường học

Từ điển trích dẫn

1. Trường học. ☆Tương tự: “huỳnh xá” 黌舍, “học đường” 學堂, “học cung” 學宮, “học thục” 學塾.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trường học. Như Học đường 學堂.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0